🔍 Search: SÁNH TRÀN
🌟 SÁNH TRÀN @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
철철
Phó từ
-
1
많은 양의 액체가 넘쳐흐르는 모양.
1 SÓNG SÁNH, SÁNH TRÀN: Hình ảnh chất lỏng với lượng nhiều chảy trào ra. -
2
생기 있고 활발한 기운이나 감정이 가득 찬 모양.
2 TRÀN TRỀ: Hình ảnh tâm trạng hay khí thế hoạt bát và sinh động được tràn đầy.
-
1
많은 양의 액체가 넘쳐흐르는 모양.